Trước đây, chẩn đoán thường dựa trên các triệu chứng và ý kiến chủ quan của bác sĩ. Kể từ khi y học dựa trên bằng chứng ra đời, quy trình chẩn đoán mới đã được hỗ trợ bởi các kỹ thuật chẩn đoán hình ảnh và dữ liệu khách quan khác, do đó cung cấp kết quả chính xác hơn. Vào thế kỷ 19, sự ra đời của tia X đã thay đổi căn bản chẩn đoán nhiều bệnh trong đó có u tủy. Dựa trên những hình ảnh về khiếm khuyết xương bất thường, người ta tin rằng có một khối u tủy xương bị xói mòn. Nhưng trên thực tế, không phải tất cả các khối u sẽ ăn mòn xương, không phải tất cả các xương đều bị mất do u tủy.
Năm 1919, với sự phát triển của tia X, Dandy đã phát minh ra một hình ảnh để chẩn đoán Le myeloma, đó là biểu đồ khí phổi. Do đó, người ta bơm không khí vào khoảng trống giữa màng nhện và tủy sống, sau đó tiêm tia X. Bất kỳ nơi nào có không khí sẽ tạo ra một hình ảnh khác với nơi có khối u (không khí sẽ không ở lại).
Vài năm sau, một chất tương phản lỏng được phát minh, tiêm vào màng nhện và màng vào tủy sống, sau đó sử dụng tia X để xác định u tủy. Trước hết, chỉ có chất tương phản được hòa tan trong dầu, cơ thể con người không thể hấp thụ nó, vì vậy sự tồn tại của chúng gây ra một loạt hậu quả. Do đó, các chuyên gia khuyên bạn nên hạn chế sử dụng, chỉ ký gửi một vài giọt chất tương phản và sau đó quét trên màn hình X-quang. Khi bạn nằm hoặc nghiêng bệnh nhân, các giọt sẽ di chuyển. Đường đi của thuốc giảm cho thấy có một nơi không thể tiếp cận, có lẽ là thành khối u.
Sau đó, người ta đã nghiên cứu các loại thuốc tương phản tan trong nước được cơ thể con người hấp thụ. Nó có thể được tiêm vào cơ thể người để chụp toàn cảnh, giúp xác định rõ hơn ranh giới của khối u. Điều này được gọi là myelography. Ban đầu, các chất tương phản tan trong nước gây co cơ nghiêm trọng, và trong giai đoạn này, bệnh nhân sẽ chết vì co giật sau khi chất tương phản được tiêm vào tủy sống. Sau đó, người ta phát hiện ra các loại thuốc không gây kích thích cơ bắp và thay thế chúng.
Sự ra đời của thiết bị cộng hưởng từ MRI là một cuộc cách mạng trong chẩn đoán bệnh cột sống, tủy sống, não và khớp, mục đích của nó là kết quả chính xác, chi tiết và an toàn hơn. Đó là một phương pháp chụp ảnh cơ thể người dựa trên nguyên tắc cộng hưởng giữa sóng vô tuyến và từ trường. Đặt bệnh nhân vào một từ trường và vectơ từ của các nguyên tử hydro (có trong nước ở một số bộ phận của cơ thể) sẽ quay theo hướng của từ trường. Khi xung vô tuyến được truyền qua từ trường, vectơ từ của nguyên tử hydro dao động và phát ra năng lượng cộng hưởng giữa xung vô tuyến và từ trường. Thiết bị này thu được năng lượng cộng hưởng và tính toán hình ảnh cơ thể người trong khu vực được chụp.
Hình ảnh cộng hưởng từ của khối u tủy sống (khối u nội khí quản).
Hình ảnh MRI được tạo ra dựa trên mật độ của nước trong khu vực chụp. Với sự trợ giúp của tủy sống, não, dây chằng, cơ bắp, dây thần kinh … hình ảnh MRI thường rất rõ ràng và có giá trị chẩn đoán cao. Các cơ quan có mực nước thấp, chẳng hạn như xương hoặc tổn thương vôi hóa, có rất ít giá trị trong MRI.
Trong u tủy, MRI thường liên quan đến việc tiêm thuốc để thay đổi sự cộng hưởng trong máu. . Thuốc sẽ chảy cùng với máu đến khối u, tùy thuộc vào lượng máu nhiều hay ít, chúng ta suy ra loại khối u, tốt hay xấu. Phỏng đoán cũng mang lại nhiều lợi ích cho quá trình điều trị. Chúng giúp xác định mối quan hệ giữa khối u và các cơ quan xung quanh, do đó việc phẫu thuật cắt bỏ khối u sẽ dễ dàng hơn.
Ngoài chẩn đoán MRI để xác định sự hiện diện của khối u tủy sống, mọi người cũng cần thực hiện các hoạt động kiểm tra hình ảnh khác có thể được thực hiện, chẳng hạn như: -Bone chụp mạch máu tủy: thường được sử dụng để phân biệt các bệnh mạch máu phổi. Thông thường, trong trường hợp u tủy, bác sĩ sẽ cho bạn chụp mạch máu tủy xương để tìm nguồn mạch máu cung cấp cho khối u trong khối u cung cấp quá nhiều máu. Do đó, trong quá trình phẫu thuật, rất dễ cách ly nguồn máu hình thành khối u, tránh mất một lượng máu lớn hoặc lo lắng về các biến chứng không cần thiết.
– Đo điện cơ để xác định mức độ tổn thương chức năng của tủy sống hoặc vùng thần kinh hoặc tiên lượng sau này. — Đôi khi chẩn đoán siêu âm u tủy cũng thường được thực hiện ở những bệnh nhân có khối u không băng xương hoặc cắt xương trong khi phẫu thuật. Kỹ thuật này cũng phù hợp để kéo căng quả tạ.
– CTScan cũng được sử dụng để chẩn đoán u tủy, đặc biệt làNếu đó là u xương hoặc xương, thì đó là một khối u hình chuông. CTScan có thể giúp xác định tình trạng xương và đưa ra quyết định điều trị sáng suốt. Trong một số trường hợp, bệnh nhân không thể thực hiện MRI do các vật kim loại trong cơ thể, máy tạo nhịp tim hoặc sợ không gian hẹp. Giữa màng nhện và động mạch, sau đó được tái tạo để thay thế hình ảnh MRI. Tuy nhiên, phép đo này chỉ hiệu quả khi không có hình ảnh MRI và không thể thay thế hoàn toàn.
Vào những năm 1990, Việt Nam vẫn sử dụng máy bơm không khí hoặc các chất tương phản tan trong dầu hoặc tan trong nước để chẩn đoán u tủy. Hiện tại, sau khi chất tương phản tan trong nước được tiêm vào khoang giữa màng nhện và tủy sống, tủy xương vẫn được sử dụng ở một số nơi để chẩn đoán u tủy hoặc CTScan. Bây giờ, khoảng mười năm sau khi Trung Quốc có thiết bị chụp cộng hưởng từ đầu tiên, chẩn đoán u tủy bằng MRI đã trở nên rất phổ biến.
No comment yet, add your voice below!